• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác paleontology ===Danh từ=== =====Môn cổ sinh vật học===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(US paleontology) the stud...)
    So với sau →

    08:08, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác paleontology

    Danh từ

    Môn cổ sinh vật học

    Oxford

    N.

    (US paleontology) the study of life in the geological past.
    Palaeontological adj. palaeontologist n. [PALAEO- + Gk ontaneut. pl. of on being, part. of eimi be + -LOGY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X