• Revision as of 17:20, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by Vinhhien (Thảo luận | đóng góp)
    /peiliə ɔn'ɔlədʒi/

    Thông dụng

    Cách viết khác paleontology

    Danh từ

    Môn cổ sinh vật học

    Oxford

    N.

    (US paleontology) the study of life in the geological past.
    Palaeontological adj. palaeontologist n. [PALAEO- + Gk ontaneut. pl. of on being, part. of eimi be + -LOGY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X