• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =...)
    So với sau →

    10:05, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đại cổ sinh (Anh)
    giới cổ sinh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nguyên đại Paleozoi

    Oxford

    Adj. & n.

    (also Paleozoic) Geol.
    Adj. of or relating to anera of geological time marked by the appearance of marine andterrestrial plants and animals, esp. invertebrates. °Cf.Appendix II.
    N. this era (cf. CENOZOIC, MESOZOIC). [PALAEO-+ Gk zoe life, zoos living]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X