• Revision as of 23:01, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /pæliou'zouik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đại cổ sinh (Anh)
    giới cổ sinh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nguyên đại Paleozoi

    Oxford

    Adj. & n.

    (also Paleozoic) Geol.
    Adj. of or relating to anera of geological time marked by the appearance of marine andterrestrial plants and animals, esp. invertebrates. °Cf.Appendix II.
    N. this era (cf. CENOZOIC, MESOZOIC). [PALAEO-+ Gk zoe life, zoos living]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X