• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mày; lá bắc nhỏ; vảy lá===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. paleae) Bot. a chafflike bract, esp. in a flower o...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pæli:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:37, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /'pæli:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mày; lá bắc nhỏ; vảy lá

    Oxford

    N.

    (pl. paleae) Bot. a chafflike bract, esp. in a flower ofgrasses. [L, = chaff]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X