• Revision as of 12:37, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'pæli:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mày; lá bắc nhỏ; vảy lá

    Oxford

    N.

    (pl. paleae) Bot. a chafflike bract, esp. in a flower ofgrasses. [L, = chaff]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X