• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bản viết trên da cừu nạo, palimxet===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A piece of writing-material or manuscript on ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pælimpsest</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    23:43, ngày 15 tháng 6 năm 2008

    /'pælimpsest/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bản viết trên da cừu nạo, palimxet

    Oxford

    N.

    A piece of writing-material or manuscript on which theoriginal writing has been effaced to make room for otherwriting.
    A monumental brass turned and re-engraved on thereverse side. [L palimpsestus f. Gk palimpsestos f. palinagain + psestos rubbed smooth]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X