• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm nhẹ bớt, làm dịu đi (đau)===== =====Làm cho bớt nghiêm trọng; bào chữa (tội lỗi)===== ==Từ đ...)
    So với sau →

    09:28, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm nhẹ bớt, làm dịu đi (đau)
    Làm cho bớt nghiêm trọng; bào chữa (tội lỗi)

    Oxford

    V.tr.

    Alleviate (disease) without curing it.
    Excuse,extenuate.
    Palliation n. palliator n. [LL palliare to cloakf. pallium cloak]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X