• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Pallidness, paleness. [L f. pallere be pale]===== ...)
    So với sau →

    09:33, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt

    Oxford

    N.

    Pallidness, paleness. [L f. pallere be pale]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X