• Revision as of 07:42, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /'pælə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vẻ xanh xao, vẻ tái nhợt

    Oxford

    N.

    Pallidness, paleness. [L f. pallere be pale]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X