• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .palmettos=== ::p“l'metou ::(thực vật học) loài cọ lùn ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -os) a small...)
    (Danh từ, số nhiều .palmettos)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều .palmettos===
    ===Danh từ, số nhiều .palmettos===
    -
    ::[[p“l'metou]]
     
    ::(thực vật học) loài cọ lùn
    ::(thực vật học) loài cọ lùn

    01:28, ngày 5 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .palmettos

    (thực vật học) loài cọ lùn

    Oxford

    N.

    (pl. -os) a small palm tree, e.g. any of various fan palmsof the genus Sabal or Chamaerops. [Sp. palmito, dimin. ofpalma PALM(1), assim. to It. words in -etto]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X