• Revision as of 09:47, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .palmettos

    p“l'metou
    (thực vật học) loài cọ lùn

    Oxford

    N.

    (pl. -os) a small palm tree, e.g. any of various fan palmsof the genus Sabal or Chamaerops. [Sp. palmito, dimin. ofpalma PALM(1), assim. to It. words in -etto]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X