• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) cây cọ; giống cây cọ, họ cọ===== =====Huy hoàng, phồn vinh, rực rỡ===== ::palmy days ::những n...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pα:mi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    23:56, ngày 15 tháng 6 năm 2008

    /'pα:mi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) cây cọ; giống cây cọ, họ cọ
    Huy hoàng, phồn vinh, rực rỡ
    palmy days
    những ngày huy hoàng

    Oxford

    Adj.

    (palmier, palmiest) 1 of or like or abounding in palms.
    Triumphant, flourishing (palmy days).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X