• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có thể sờ mó được, cảm thấy được===== =====Rõ ràng, chắc chắn (như) sờ thấy được===== ==Từ điể...)
    So với sau →

    09:55, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể sờ mó được, cảm thấy được
    Rõ ràng, chắc chắn (như) sờ thấy được

    Oxford

    Adj.

    That can be touched or felt.
    Readily perceived by thesenses or mind.
    Palpability n. palpably adv. [ME f. LLpalpabilis (as PALPATE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X