• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(động vật học) (thuộc) chim sẻ===== =====Nhỏ như chim sẻ===== ===Danh từ=== =====(động vật học) chim sẻ; ...)
    Hiện nay (19:09, ngày 28 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´pæsə¸rain</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====(động vật học) (thuộc) chim sẻ=====
    =====(động vật học) (thuộc) chim sẻ=====
    - 
    =====Nhỏ như chim sẻ=====
    =====Nhỏ như chim sẻ=====
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====(động vật học) chim sẻ; chim thuộc bộ chim sẻ=====
    =====(động vật học) chim sẻ; chim thuộc bộ chim sẻ=====
     +
    =====Chim vành khuyên=====
    -
    == Oxford==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. any perching bird of the order Passeriformes,having feet with three toes pointing forward and one pointingbackwards, including sparrows and most land birds.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ofor relating to this order.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Of the size of a sparrow. [Lpasser sparrow]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=passerine passerine] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´pæsə¸rain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (động vật học) (thuộc) chim sẻ
    Nhỏ như chim sẻ

    Danh từ

    (động vật học) chim sẻ; chim thuộc bộ chim sẻ
    Chim vành khuyên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X