• Revision as of 19:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (động vật học) (thuộc) chim sẻ
    Nhỏ như chim sẻ

    Danh từ

    (động vật học) chim sẻ; chim thuộc bộ chim sẻ

    Oxford

    N. & adj.

    N. any perching bird of the order Passeriformes,having feet with three toes pointing forward and one pointingbackwards, including sparrows and most land birds.
    Adj.
    Ofor relating to this order.
    Of the size of a sparrow. [Lpasser sparrow]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X