• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đồng cỏ thả súc vật===== =====Sự chăn thả===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
    So với sau →

    08:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng cỏ thả súc vật
    Sự chăn thả

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng cỏ chăn thả
    sự chăn thả

    Oxford

    N.

    Land for pasture.
    The process of pasturing cattle etc.[OF (as PASTURE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X