• Revision as of 06:32, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Puppet (Thảo luận | đóng góp)
    /[pə'tri∫n]/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con nhà dòng dõi; quý tộc

    Tính từ

    (thuộc) con nhà dòng dõi; quý tộc

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    Hist. a member of the ancient Roman nobility(cf. PLEBEIAN).
    Hist. a nobleman in some Italian republics.3 an aristocrat.
    Adj.
    Noble, aristocratic.
    Hist. of theancient Roman nobility. [ME f. OF patricien f. L patriciushaving a noble father f. pater patris father]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X