• (Khác biệt giữa các bản)
    n (nghĩa)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====(như) chiropody=====
    =====(như) chiropody=====
    =====(như) chiropodist=====
    =====(như) chiropodist=====
    -
     
    +
    - sơn sửa móng tay, chân
     +
    - thuật chữa bệnh
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    00:46, ngày 23 tháng 2 năm 2010

    /´pedi¸kjuə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) chiropody
    (như) chiropodist

    - sơn sửa móng tay, chân - thuật chữa bệnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X