• Revision as of 00:46, ngày 23 tháng 2 năm 2010 by Meo ngo (Thảo luận | đóng góp)
    /´pedi¸kjuə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) chiropody
    (như) chiropodist

    - sơn sửa móng tay, chân - thuật chữa bệnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X