• Revision as of 06:05, ngày 11 tháng 10 năm 2008 by Hdes (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈpɛŋgwɪn , ˈpɛngwɪn/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim cánh cụt (ở nam cực)
    Chim lặn anca

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Any flightless sea bird of the family Spheniscidae of thesouthern hemisphere, with black upper-parts and whiteunder-parts, and wings developed into scaly flippers forswimming underwater. [16th c., orig. = great auk: orig. unkn.]

    Hình minh họa

    Hình:A Penguin.jpg

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X