• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">pə'pleks</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">pə'pleks</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pə´pleksiη</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:16, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /pə´pleksiη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm lúng túng, làm bối rối
    Làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Confusing, bewildering, puzzling, mystifying, baffling,confounding, disconcerting, stupefying, flabbergasting,enigmatic, paradoxical, incomprehensible, unfathomable,impenetrable, recondite, arcane, labyrinthine, complex,complicated, Byzantine, intricate, involved, convoluted,twisted, knotty, Gordian: The writing is filled with perplexingreferences to the author's personal experiences, of which thereader is told nothing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X