• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Phát âm===== ==Từ điển Oxford== ===V.intr.=== =====Utter a vocal sound.===== =====Phonation n. phonatory adj.[Gk ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Phát âm=====
    =====Phát âm=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ved : [[Phonated]]
     +
    *Ving: [[Phonating]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    16:31, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Phát âm

    Hình thái từ

    Oxford

    V.intr.

    Utter a vocal sound.
    Phonation n. phonatory adj.[Gk phone voice]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X