• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">/'foutou/</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">/'foutou/</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">´foutou</font>'''/=====
    -
    {{}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:21, ngày 3 tháng 7 năm 2008

    /´foutou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .photos

    (viết tắt) của photograph (ảnh, bức ảnh)

    Động từ

    Như photograph

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình ảnh

    Oxford

    N. & v.

    N. (pl. -os) = PHOTOGRAPH n.
    V.tr. (-oes, -oed)= PHOTOGRAPH v.
    Photo-call an occasion on which theatricalperformers, famous personalities, etc., pose for photographersby arrangement. photo finish a close finish of a race orcontest, esp. one where the winner is only distinguishable on aphotograph. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • photo : National Weather Service
    • photo : amsglossary
    • photo : Corporateinformation
    • photo : Chlorine Online
    • photo : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X