• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thuật điều trị; nghề y===== =====(từ cổ, nghĩa cổ) thuốc men===== ::a dose of physic ::một liều ...)
    So với sau →

    14:24, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thuật điều trị; nghề y
    (từ cổ, nghĩa cổ) thuốc men
    a dose of physic
    một liều thuốc

    Ngoại động từ

    Cho thuốc (người bệnh)

    Oxford

    N. & v.

    Esp. archaic.
    N.
    A medicine (a dose of physic).2 the art of healing.
    The medical profession.
    V.tr.(physicked, physicking) dose with physic.
    Physic garden agarden for cultivating medicinal herbs etc. [ME f. OF fisiquemedicine f. L physica f. Gk phusike (episteme) (knowledge) ofnature]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X