-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thế xoay tròn, động tác xoay tròn trên đầu ngón chân, gót chân (diễn viên múa ba lê)===== ===Nội động từ===...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸piru´et</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Thế xoay tròn, động tác xoay tròn trên đầu ngón chân, gót chân (diễn viên múa ba lê)==========Thế xoay tròn, động tác xoay tròn trên đầu ngón chân, gót chân (diễn viên múa ba lê)========Nội động từ======Nội động từ===- =====Múa xoay tròn (trên đầu ngón chân, gót chân)==========Múa xoay tròn (trên đầu ngón chân, gót chân)=====+ =====Xoay tròn=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====Spin, whirl, twirl, turn, revolution, pivoting:Antoinette did a beautiful pirouette followed by a pas de chat.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Spin, whirl, turn (round), revolve, pivot: He was sohappy that he fairly pirouetted round the room.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. a dancer's spin on one foot or the point of thetoe.=====+ - + - =====V.intr. perform a pirouette. [F, = spinning-top]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ