• Revision as of 16:45, ngày 21 tháng 3 năm 2009 by Giaphongn (Thảo luận | đóng góp)
    /´plaiəz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Cái kìm
    Snap Ring Plier: kìm mở phanh; kềm mở phe
    Locking Plier: kìm chết; kềm chết

    Chuyên ngành

    Ô tô

    kìm có răng

    Kỹ thuật chung

    cái cạp
    cái cặp
    kềm
    kìm
    dụng cụ

    Oxford

    N.pl.
    Pincers with parallel flat usu. serrated surfaces forholding small objects, bending wire, etc. [(dial.) ply bend(as PLIABLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X