• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính nhiều âm===== =====(âm nhạc) sự đối âm, sự phức điệu (tổ hợp nhiều giai điệu khác nhau để hình ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pəlɪf.ən.i</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:47, ngày 23 tháng 5 năm 2008

    /pəlɪf.ən.i/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính nhiều âm
    (âm nhạc) sự đối âm, sự phức điệu (tổ hợp nhiều giai điệu khác nhau để hình thành một bản nhạc)

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 Mus. a polyphonic style in musicalcomposition; counterpoint. b a composition written in thisstyle.
    Philol. the symbolization of different vocal sounds bythe same letter or character.
    Polyphonous adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X