• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(nghệ thuật) chống lại chủ nghĩa hiện đại===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====(in literature, architecture,...)
    (nghĩa mới)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(nghệ thuật) chống lại chủ nghĩa hiện đại=====
    =====(nghệ thuật) chống lại chủ nghĩa hiện đại=====
     +
    =====hậu hiện đại=====
     +
    == Oxford==
    == Oxford==

    06:43, ngày 17 tháng 11 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (nghệ thuật) chống lại chủ nghĩa hiện đại
    hậu hiện đại

    Oxford

    Adj.

    (in literature, architecture, the arts, etc.) denoting amovement reacting against modern tendencies, esp. by drawingattention to former conventions.
    Post-modernism n.post-modernist n. & adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X