-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính trội, ưu thế===== =====( + over) trạng thái có năng lực, trạng thái chiếm ưu thế===== ==Từ điển đồn...)(→( + over) trạng thái có năng lực, trạng thái chiếm ưu thế)
Dòng 12: Dòng 12: =====Tính trội, ưu thế==========Tính trội, ưu thế=====- =====( + over) trạng thái có năng lực, trạng thái chiếm ưu thế=====+ =====( + [[over]]) trạng thái có năng lực, trạng thái chiếm ưu thế======= Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==16:21, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Predominancy, superiority, influence, dominance,pre-eminence, preponderance, ascendancy, precedence, power,supremacy, hold, sway, hegemony, leadership, mastery, control,dominion, sovereignty, transcendence or transcendency,authority, the upper hand, the whip hand, advantage, the edge:We must re-establish the predominance of intellectual vigourover crass commercialism.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ