• (Khác biệt giữa các bản)
    (Sự có thai, sự có mang, sự có chửa; kỳ thai nghén, trường hợp thai nghén)
    n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pregnənsi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:52, ngày 26 tháng 12 năm 2007

    /'pregnənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự có thai, sự có mang, sự có chửa; kỳ thai nghén, trường hợp thai nghén
    a pregnancy test
    (thuộc ngữ) việc thăm thai (khám thai)
    Sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu (trí tưởng tượng...)
    Tầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)
    Tính hàm xúc, tính giàu ý (của từ...)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thai kỳ

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) the condition or an instance of being pregnant.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X