• Revision as of 01:52, ngày 26 tháng 12 năm 2007 by MrKinhCan (Thảo luận | đóng góp)
    /'pregnənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự có thai, sự có mang, sự có chửa; kỳ thai nghén, trường hợp thai nghén
    a pregnancy test
    (thuộc ngữ) việc thăm thai (khám thai)
    Sự phong phú, sự dồi dào, sự giàu (trí tưởng tượng...)
    Tầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)
    Tính hàm xúc, tính giàu ý (của từ...)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thai kỳ

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) the condition or an instance of being pregnant.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X