• Revision as of 12:44, ngày 10 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /prai'mɔ:djəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nguyên thuỷ, ban sơ, ban đầu
    Căn bản

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    nguyên thủy (trong phôi học)

    Oxford

    Adj.

    Existing at or from the beginning, primeval.
    Original, fundamental.
    Primordiality n. primordially adv.[ME f. LL primordialis (as PRIMORDIUM)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X