• Revision as of 21:02, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nguyên thuỷ, ban sơ, ban đầu
    Căn bản

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    nguyên thủy (trong phôi học)

    Oxford

    Adj.

    Existing at or from the beginning, primeval.
    Original, fundamental.
    Primordiality n. primordially adv.[ME f. LL primordialis (as PRIMORDIUM)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X