-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phát âm, sự đọc (một từ)===== =====Cách phát âm, cách đọc (của một từ, một ngôn ngữ); cách phát â...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">prə¸nʌnsi´eiʃən</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==08:51, ngày 19 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Enunciation, articulation, elocution, diction, speech,speech pattern, manner of speaking, delivery, accent,accentuation, intonation, inflection, modulation: Standardpronunciations of English are so diverse that it is sometimesdifficult for one native speaker to understand another. Rocksingers seem always to imitate a Texan pronunciation.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ