• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(tôn giáo) bàn để đồ lễ===== =====(ngôn ngữ học) (như) prosthesis===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuy...)
    So với sau →

    04:17, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) bàn để đồ lễ
    (ngôn ngữ học) (như) prosthesis

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn để đồ lễ

    Oxford

    N.

    (pl. protheses) 1 Eccl. a the placing of the Eucharisticelements on the credence table. b a credence table. c the partof a church where this stands.
    Gram. = PROSTHESIS 2.
    Prothetic adj. [Gk f. protithemi (as PRO-(2), tithemiplace)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X