• (Khác biệt giữa các bản)
    (lồz)
    (sua)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====(y học) bộ phận sinh dục nữ; âm hộ=====
    =====(y học) bộ phận sinh dục nữ; âm hộ=====
    -
    (thô tục) cái lồz, lồn
     
    - 
    =====(thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)=====
    =====(thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)=====

    03:31, ngày 13 tháng 12 năm 2008

    /'pʌsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy cat
    (y học) bộ phận sinh dục nữ; âm hộ
    (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 (also pussy-cat) colloq. a cat.
    Coarse sl.the vulva. °Usually considered a taboo use.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X