• Revision as of 08:06, ngày 25 tháng 6 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /'pʌsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy cat
    (y học) bộ phận sinh dục nữ; âm hộ
    (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 (also pussy-cat) colloq. a cat.
    Coarse sl.the vulva. °Usually considered a taboo use.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X