• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(vật lý) lượng tử hoá===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lượng tử hóa=====...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(vật lý) lượng tử hoá=====
    =====(vật lý) lượng tử hoá=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Quantized]]
     +
    *Ving: [[Quantizing]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    23:43, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (vật lý) lượng tử hoá

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    lượng tử hóa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    số hóa

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 form into quanta.
    Apply quantummechanics to.
    Quantization n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X