• Revision as of 23:43, ngày 23 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (vật lý) lượng tử hoá

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    lượng tử hóa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    số hóa

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 form into quanta.
    Apply quantummechanics to.
    Quantization n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X