• (Khác biệt giữa các bản)
    (bổ sung thông tin)
    (s)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ====Danh từ====
    +
    ===Danh từ===
    =====Nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp hình tổ ong=====
    =====Nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp hình tổ ong=====
    =====Tranh xếp giấy cuộn, xoắn, chạm nổi; Nghệ thuật làm tranh ghép giấy cuộn, giấy xoắn, giấy chạm nổi=====
    =====Tranh xếp giấy cuộn, xoắn, chạm nổi; Nghệ thuật làm tranh ghép giấy cuộn, giấy xoắn, giấy chạm nổi=====
     +
    ==== Đồng nghĩa ====
    ==== Đồng nghĩa ====

    03:33, ngày 27 tháng 10 năm 2008

    /´kwiliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp hình tổ ong
    Tranh xếp giấy cuộn, xoắn, chạm nổi; Nghệ thuật làm tranh ghép giấy cuộn, giấy xoắn, giấy chạm nổi

    Đồng nghĩa

    Paper filigree

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X