• Revision as of 15:59, ngày 25 tháng 10 năm 2008 by 118.68.238.144 (Thảo luận)
    /´kwiliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nếp xếp hình tổ ong (ren, đăng ten...); vải xếp nếp hình tổ ong
    Tranh xếp giấy cuộn, xoắn, chạm nổi; Nghệ thuật làm tranh ghép giấy cuộn, giấy xoắn, giấy chạm nổi

    Đồng nghĩa

    Paper filigree

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X