• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gấp năm===== ===Danh từ=== =====Số to gấp năm===== ===Ngoại động từ=== =====Nhân năm, tăng lên năm lần===== ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 17: Dòng 17:
    =====Nhân năm, tăng lên năm lần=====
    =====Nhân năm, tăng lên năm lần=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Quintupled]]
     +
    *Ving: [[Quintupling]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    23:46, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gấp năm

    Danh từ

    Số to gấp năm

    Ngoại động từ

    Nhân năm, tăng lên năm lần

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ năm

    Oxford

    Adj., n., & v.

    Adj.
    Fivefold; consisting of five parts.
    Involving five parties.
    (of time in music) having five beatsin a bar.
    N. a fivefold number or amount.
    V.tr. & intr.multiply by five; increase fivefold.
    Quintuply adv. [Fquintuple f. L quintus fifth, after QUADRUPLE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X