• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều quizzes=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; c...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 39: Dòng 39:
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Quizzed]]
     +
    *Ving: [[Quizzing]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    23:48, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều quizzes

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; câu hỏi kiểm tra nói (miệng), câu hỏi thi vấn đáp
    Cuộc thi đố (ở đài phát thanh, đài truyền hình)
    take part in a quiz
    tham dự một cuộc thi
    a sports quiz
    một cuộc thi đố về thể thao
    a quiz game
    (thuộc ngữ) trò thi đố
    Người hay trêu ghẹo chế nhạo
    Người hay nhìn tọc mạch
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) người lố bịch, người kỳ quặc
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) cái dùng để chế giễu (như) hình nộm, tranh vẽ, lời nói...

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiểm tra, thi (vấn đáp)
    Căn vặn, quay, hỏi ai nhiều câu hỏi
    Trêu chọc, chế giễu, chế nhạo
    Nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch; nhìn chế giễu
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Examination, test, Colloq exam: We have a ten-minute quizevery week on our reading assignment.
    V.
    Question, interrogate, ask, examine, Colloq grill, pump:The police have quizzed everyone in the neighbourhood about whatthey might have seen.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X