-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều quizzes=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi kiểm tra nói (miệng), kỳ thi vấn đáp; c...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 39: Dòng 39: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Quizzed]]+ *Ving: [[Quizzing]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==23:48, ngày 23 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ