• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Điện== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tần số cao===== ''Giải thích VN'': Viết tắt của từ Radio frequency. == Tham khảo chung == *[http://usasearc...)
    (đóng góp từ RF tại CĐ Kythuatđóng góp từ RF tại CĐ Kinhte)
    Dòng 2: Dòng 2:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
    - 
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    == Điện==
    == Điện==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tần số cao=====
    +
    =====tần số cao=====
    ''Giải thích VN'': Viết tắt của từ Radio frequency.
    ''Giải thích VN'': Viết tắt của từ Radio frequency.
    Dòng 22: Dòng 18:
    *[http://foldoc.org/?query=rf rf] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=rf rf] : Foldoc
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rf&searchtitlesonly=yes rf] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=rf&searchtitlesonly=yes rf] : bized
    -
    [[Category:Điện]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Điện]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    04:02, ngày 24 tháng 5 năm 2008

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    tần số cao

    Giải thích VN: Viết tắt của từ Radio frequency.

    Tham khảo chung

    • rf : National Weather Service
    • rf : amsglossary
    • rf : Corporateinformation
    • rf : Chlorine Online
    • rf : semiconductorglossary
    • rf : Foldoc
    • rf : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X