• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Oxford===
    === Oxford===
    =====N.=====
    =====N.=====
    =====A horse bred or kept for racing.=====
    =====A horse bred or kept for racing.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
     
    -
    ===Noun===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====a horse bred or kept for racing=====
    +
    -
    : esp. in flat races or steeplechases.
    +

    09:02, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /´reishɔ:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngựa đua

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A horse bred or kept for racing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X