• Revision as of 03:17, ngày 19 tháng 2 năm 2009 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /'rækit/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .racket

    (thể dục,thể thao) cái vợt
    ( racquets) môn quần vợt sân tường (chơi trên sân có bốn vách bao quanh)
    Giày trượt tuyết (giống cái vợt)

    Chuyên ngành

    Oxford

    Var. of RACKET(1).

    Tham khảo chung

    • racquet : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X