• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Dao cạo===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dao cạo===== ==Từ điển Oxford== ===N. &...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'reizə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:14, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'reizə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dao cạo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dao cạo

    Oxford

    N. & v.

    N. an instrument with a sharp blade used in cuttinghair esp. from the skin.
    V.tr.
    Use a razor on.
    Shave;cut down close.
    A sharp mountain-ridge.
    Acritical situation (found themselves on a razor-edge).
    Asharp line of division. razor-fish (or -shell) any of variousbivalve molluscs of the family Solenidae, with a shell like thehandle of a cutthroat razor. [ME f. OF rasor (as RAZE)]

    Tham khảo chung

    • razor : National Weather Service
    • razor : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X