• Revision as of 07:14, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'reizə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dao cạo

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dao cạo

    Oxford

    N. & v.

    N. an instrument with a sharp blade used in cuttinghair esp. from the skin.
    V.tr.
    Use a razor on.
    Shave;cut down close.
    A sharp mountain-ridge.
    Acritical situation (found themselves on a razor-edge).
    Asharp line of division. razor-fish (or -shell) any of variousbivalve molluscs of the family Solenidae, with a shell like thehandle of a cutthroat razor. [ME f. OF rasor (as RAZE)]

    Tham khảo chung

    • razor : National Weather Service
    • razor : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X