• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người nổi loạn, người phiến loạn===== =====Người chống đối (lại chính quyền, c...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'rebl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:23, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /'rebl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nổi loạn, người phiến loạn
    Người chống đối (lại chính quyền, chính sách, luật pháp...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dân các bang miền nam
    ( định ngữ) nổi loạn, phiến loạn; chống đối
    the rebel army
    đạo quân nổi loạn
    ri'bel
    nội động từ ( + against)
    Dấy loạn, nổi loạn
    Chống đối

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chống
    kháng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Revolt, mutiny, rise up: The people will rebel ifsubjected to more oppression.
    Often, rebel against. defy,flout, dare, challenge; disobey, dissent: It is in the natureof young people to rebel against authority and the status quo.
    N.
    Revolutionary, revolutionist, insurgent,insurrrectionist, mutineer, resister, resistance fighter,freedom fighter: We call ourselves fighters for justice, butthe unjust call us rebels and traitors. 4 heretic,nonconformist, apostate, dissenter, recusant, schismatic:James's problem was that he was a rebel without a cause.

    Oxford

    N., adj., & v.

    N.
    A person who fights against, resists, orrefuses allegiance to, the established government.
    A personor thing that resists authority or control.
    Adj. (attrib.) 1rebellious.
    Of or concerning rebels.
    In rebellion.
    V.intr. (rebelled, rebelling; US rebeled, rebeling) (usu.foll. by against) 1 act as a rebel; revolt.
    Feel or displayrepugnance. [ME f. OF rebelle, rebeller f. L rebellis (as RE-,bellum war)]

    Tham khảo chung

    • rebel : National Weather Service
    • rebel : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X