-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người nổi loạn, người phiến loạn===== =====Người chống đối (lại chính quyền, c...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'rebl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==10:23, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Often, rebel against. defy,flout, dare, challenge; disobey, dissent: It is in the natureof young people to rebel against authority and the status quo.
Revolutionary, revolutionist, insurgent,insurrrectionist, mutineer, resister, resistance fighter,freedom fighter: We call ourselves fighters for justice, butthe unjust call us rebels and traitors. 4 heretic,nonconformist, apostate, dissenter, recusant, schismatic:James's problem was that he was a rebel without a cause.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ